Có 2 kết quả:

氢氧化钾 qīng yǎng huà jiǎ ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˇ氫氧化鉀 qīng yǎng huà jiǎ ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

potassium hydroxide

Từ điển Trung-Anh

potassium hydroxide